Từ "church festival" trong tiếng Anh có nghĩa là "lễ hội tôn giáo." Đây là một sự kiện thường được tổ chức tại nhà thờ, nơi mọi người trong cộng đồng tập trung lại để tham gia các hoạt động tôn giáo, văn hóa, và giải trí, thường nhằm mục đích kỷ niệm một sự kiện tôn giáo hoặc để gây quỹ.
Giải thích chi tiết:
Church (nhà thờ): Là nơi thờ phượng của người theo đạo Cơ Đốc, nơi diễn ra các nghi lễ tôn giáo.
Festival (lễ hội): Là một sự kiện đặc biệt thường diễn ra định kỳ, có các hoạt động vui chơi, văn hóa, và nghệ thuật.
Ví dụ sử dụng:
"During the church festival, the community comes together to celebrate their faith and enjoy various activities such as games, music, and food."
(Trong lễ hội nhà thờ, cộng đồng tụ họp lại để kỷ niệm đức tin của họ và thưởng thức nhiều hoạt động như trò chơi, âm nhạc và ẩm thực.)
Các biến thể của từ:
Religious festival: Lễ hội tôn giáo nói chung, không chỉ giới hạn ở nhà thờ.
Community festival: Lễ hội cộng đồng, có thể bao gồm nhiều hoạt động khác nhau không nhất thiết phải tôn giáo.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Celebration: Lễ kỷ niệm.
Event: Sự kiện.
Gathering: Sự tập hợp.
Ceremony: Nghi lễ.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Come together": Tụ họp lại, thường để thể hiện sự đoàn kết.
Lưu ý:
Khi nói về "church festival," bạn có thể dùng nó trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc mô tả một sự kiện cụ thể đến việc thảo luận về các truyền thống tôn giáo trong cộng đồng.