Characters remaining: 500/500
Translation

church festival

Academic
Friendly

Từ "church festival" trong tiếng Anh có nghĩa "lễ hội tôn giáo." Đây một sự kiện thường được tổ chức tại nhà thờ, nơi mọi người trong cộng đồng tập trung lại để tham gia các hoạt động tôn giáo, văn hóa, giải trí, thường nhằm mục đích kỷ niệm một sự kiện tôn giáo hoặc để gây quỹ.

Giải thích chi tiết:
  • Church (nhà thờ): nơi thờ phượng của người theo đạo Đốc, nơi diễn ra các nghi lễ tôn giáo.
  • Festival (lễ hội): một sự kiện đặc biệt thường diễn ra định kỳ, các hoạt động vui chơi, văn hóa, nghệ thuật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The church festival will be held next Sunday."
    • (Lễ hội nhà thờ sẽ được tổ chức vào Chủ nhật tới.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the church festival, the community comes together to celebrate their faith and enjoy various activities such as games, music, and food."
    • (Trong lễ hội nhà thờ, cộng đồng tụ họp lại để kỷ niệm đức tin của họ thưởng thức nhiều hoạt động như trò chơi, âm nhạc ẩm thực.)
Các biến thể của từ:
  • Religious festival: Lễ hội tôn giáo nói chung, không chỉ giới hạnnhà thờ.
  • Community festival: Lễ hội cộng đồng, có thể bao gồm nhiều hoạt động khác nhau không nhất thiết phải tôn giáo.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Celebration: Lễ kỷ niệm.
  • Event: Sự kiện.
  • Gathering: Sự tập hợp.
  • Ceremony: Nghi lễ.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Come together": Tụ họp lại, thường để thể hiện sự đoàn kết.

    • dụ: "People come together during the church festival to support each other."
  • "Join in": Tham gia vào.

    • dụ: "Everyone is encouraged to join in the festivities at the church festival."
Lưu ý:

Khi nói về "church festival," bạn có thể dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc mô tả một sự kiện cụ thể đến việc thảo luận về các truyền thống tôn giáo trong cộng đồng.

Noun
  1. lễ hội tôn giáo.

Comments and discussion on the word "church festival"